Thông số kỹ thuật gạch siêu nhẹ chưng áp (AAC)

Thông số kỹ thuật gạch siêu nhẹ chưng áp (AAC)

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT GẠCH E-BLOCK (TCVN 7959 : 2011)
Mô tả
Đơn vị
EB-3.0
EB-3.5
EB-4.0
EB-5.0
 Khối lượng thể tích khô
kg/m3
460 – 520
500 – 560
540 – 600
580 – 650
 Cường độ chịu lực nén (min)
MPa
3
3.5
4
5
 Độ co khô
mm/m
≤0.2
≤0.2
≤0.2
≤0.2
 Độ chống cháy *
h
4 – 8
4 – 8
4 – 8
4 – 8
 Hệ số cách âm *
Decibel
36
38
40
45
 Sai lệch kích thước
mm
± 1.5
 Tương đương với
TCVN 7959 : 2011
AAC – 3- 500
AAC – 3 – 600
AAC – 4 – 600
AAC – 4 – 700
 Kích thước (tiêu chuẩn) **
mm
 Chiều dài
600
 Chiều cao
200, 400
 Chiều dày
100, 150, 200
(*): Các tiêu chí phụ thuộc độ dày của gạch
(**): Các kích thước khác tiêu chuẩn có thể được sản xuất theo đơn đặt hàng riêng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT GẠCH CHỐNG THẤM EBLOCK
Mô tả
  Đơn vị  
EBW
 Khối lượng thể tích khô
 kg/m3
  450- 550
 Cường độ chịu lực nén (min)
 MPa
3.0
 Độ co khô
 mm/m
≤0.2
 Độ chống cháy *
 h
4 – 8
 Hệ số cách âm *
Decibel
38
 Độ hút nước **
%
10 ÷ 15
 (*): Các tiêu chí phụ thuộc độ dày của gạch
(**): kết quả đo được sau khi ngâm nước 72h
THÔNG SỐ KỸ THUẬT LINTEL EBLOCK
Mô tả
Đơn vị
EBL
 Khối lượng thể tích
kg/m3
450 – 550
 Cường độ chịu lực nén (min)
MPa
3.0
 Cường độ chịu lực uốn
MPa
~2.5
 Kích thước *
m
1,2 x 0.1 x 0.1
 (*): Các kích thước khác tiêu chuẩn có thể được sản xuất theo đơn đặt hàng riêng

THÔNG SỐ KỸ THUẬT VỮA CHUYÊN DỤNG E-BLOCK

Mô tả
  Đơn vị  
EBT
 EBP 
EBS
 Vữa xây lớp mỏng
           Vữa tô
Vữa tô mỏng Skimcoat
 Kích thước hạt cốt liệu lớn nhất
mm
0.6
0.6
0.3
 Độ lưu động
mm
190-220
180-210
180-210
 Khả năng giữ độ lưu động
%
>90
>90
>90
 Thời gian bắt đầu đông kết
phút
>200
>200
>200
 Thời gian điều chỉnh
phút
>10
>10
>10
 Hàm lượng ion Clo trong vữa
%
 Cường độ nén trung bình (28 ngày)
Mpa
min 7.5
min 7.5
min 7.5
 Cường độ bám dính (*)
Mpa
≥0.4
≥0.4
≥0.4
(*) Phá hủy xảy ra tại mặt tiếp xúc giữa vữa và nền
 Khi phá hủy xảy ra bên trong lớp phủ (lớp vữa) hoặc xảy ra bên trong lớp nền yêu cầu đo lại
THÔNG SỐ KỸ THUẬT PANEL EBLOCK 
     Stt     
                      Mô Tả                       
           Đơn Vị          
            Giá Trị            
       Ghi Chú      
 1
 Khối lượng thể tích khô
 Kg/m3
 460 ~ 750
 2
 Khối lượng thể tích tự nhiên
 Kg/m3
 500 ~ 830
 3
 Cường độ nén
 Mpa
 3.0 ~ 7.5
 4
 Hệ số cách nhiệt
W/mK
 0.11 ~ 0.18
 5
 Cấp độ chống cháy
 Giờ (h)
 2 ~ 4
 6
 Hệ số cách âm
 Decibel
 32 ~ 48
ALPHA SPECIAL FORM EBLOCK
Sản phẩm dùng chất bọt Polyurethane tổng hợp kèm với các phụ gia chuyên dùng cho các liên kết giữa tường Gạch bê tông khí chưng áp AAC EBLOCK với các vật liệu khác như bê tông, gỗ, nhựa, thép…. nhằm giảm thiểu ảnh hưởng do chuyển vị của kết cấu, co giản của vật liệu lên bức tường, đảm bảo độ cách âm, cách nhiệt.